Giới thiệu, tổng quan Loa liền công suất Yamaha DHR10
Yamaha DHR10 là loa kèm công suất 2-way tích hợp hai bộ khuyếch đại được trang bị củ loa siêu trầm 10 inch và củ loa HF 1,4 inch, thật hoàn hảo khi sử dụng trong các hệ thống lắp đặt cố định. Kết hợp bộ khuếch đại 700W và bộ xử lý DSP hiệu suất cao với cấu tạo gỗ ép tương tự như với dòng DZR cao cấp của Yamaha, DHR10 mang đến chất lượng âm thanh và độ bền tốt nhất trong cùng phân khúc sản phẩm.
– Sở hữu thùng loa bằng gỗ ép mang lại âm thanh rõ ràng với độ rung tối thiểu
– Vỏ loa bằng gỗ ép với lớp phủ polyurea cho bề mặt chắc chắn, chống trầy xước
– Ngoại hình nhỏ gọn nhờ bộ củ loa LF 10 inch mang đến độ phản hồi tần số thấp tuyệt vời
– Có thể lắp đặt theo cấu hình ngang hoặc dọc với một củ loa horn HF có thể xoay mang đến sự linh hoạt cần thiết cho các hệ thống lắp đặt trong nhiều môi trường khác nhau
– Linh kiện giá đỡ UB-DXRDHR10 hình chữ U tự chọn cho phép sử dụng theo cả chiều dọc và ngang
– Một lỗ cắm khi sử dụng chân loa
– Lỗ khoan để sử dụng với các bù long vòng
– Tính năng điều chỉnh FIR-X™ độc quyền, mang đến khả năng lọc FIR và hiệu chỉnh EQ, giảm thiểu sự biến dạng pha
Thông số kỹ thuật Loa Yamaha DHR10 (DataSheet Yamaha DHR10)
Thông số kỹ thuật | Yamaha DHR10 |
Kiểu loa | Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex |
Dải tần số (-10dB) | 52 Hz – 20 kHz |
Góc phủ âm | H90゚ x V60゚ (Có thể xoay) |
Crossover | 1,9 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính) |
Mức đầu ra tối đa (Đỉnh đo được, nhiễu IEC @ 1m) | 128 dB SPL |
Các thành phần | LF | Đường kính: 10″ cone, Voice Coil: 2″, Nam châm: Ferrite |
HF | Diaphram: 1,4″, Loại: củ loa throat compressor 1″, Nam châm: Neodymium |
Amplifier class | Class-D |
Power rating | Dynamic | 700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) *1 |
Continuous | 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W) |
Tản nhiệt | Fan cooling, 4 speeds |
Tiêu thụ điện năng | 60 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động) |
Yêu cầu về nguồn điện | 100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220 V (Brazil), 50/60 Hz |
Bộ chuyển đổi A/D D/A | 24 bit 48 kHz Sampling |
Các bộ xử lý | HPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF |
Đầu nối I/O | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) |
Vật liệu tủ | Gỗ Ép |
Lớp phủ | Sơn Polyurea bền, Màu đen |
Tay cầm | Mặt trên x 1 |
Ổ cắm cực | Φ35 mm x 1 (Mặt đáy) |
Lắp ghép | Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 – 50 mm) |
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn | – |
Kích thước | W | 305 mm (12,0″) |
H | 494 mm (19.5″) (có chân cao su) |
D | 300 mm (11,8″) |
Trọng lượng | 15,0 kg (33,1 lbs) |
Tùy chọn | Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10 |
*1: Tổng công suất cực đại của các đầu ra riêng lẻ (AC 120V, 25 °C). Giá trị này được đo ở trở kháng tải tối thiểu, đã tháo lớp bảo vệ. |