Loa liền công suất Yamaha DHR15

Liên hệ

Yamaha DHR15 là loa kèm công suất 2-way tích hợp hai bộ khuếch đại, được trang bị một củ loa siêu trầm 15 inch và một củ loa HF 1,4 inch, sẽ thật hoàn hảo khi sử dụng làm loa chính
chat-zalo
chat-facebook
Hỗ trợ mua hàng:
Hotline: 0949 440 440 - 0243 928 2560
(Mua ngay hôm nay - Nhận ưu đãi lớn)
Mục lục
5/5 - (7 bình chọn)
Giới thiệu, tổng quan Loa liền công suất Yamaha DHR15
 
Yamaha DHR15 là loa kèm công suất 2-way tích hợp hai bộ khuếch đại, được trang bị một củ loa siêu trầm 15 inch và một củ loa HF 1,4 inch, sẽ thật hoàn hảo khi sử dụng làm loa chính. Kết hợp bộ khuếch đại 1000W và bộ xử lý DSP hiệu suất cao với cấu tạo gỗ ép tương tự như với dòng loa DZR cao cấp của Yamaha, DHR15 mang đến chất lượng âm thanh và độ bền tốt nhất trong cùng phân khúc sản phẩm.
 
loa yamaha dhr15
 
– Sở hữu thùng loa chất liệu gỗ ép mang lại âm thanh rõ ràng với độ rung tối thiểu
– Vỏ loa chất liệu gỗ ép với lớp phủ polyurea cho bề mặt chắc chắn, chống trầy xước
– Kích thước loa nhỏ gọn dù sở hữu củ loa LF 15 inch mang đến độ phản hồi tần số thấp tuyệt vời
– Ổ cắm hai góc nghiêng cho phép lắp đặt loa hướng theo hai vị trí 0° và nghiêng xuống -7°
– Lỗ khoan để sử dụng với các bù long vòng
– Tính năng điều chỉnh FIR-X™ độc quyền, mang đến khả năng lọc FIR và hiệu chỉnh EQ, giảm thiểu sự biến dạng pha
 
Xem thêm:

Thông số kỹ thuật Yamaha DHR15 (DataSheet Yamaha DHR15)

 

Thông số kỹ thuậtYamaha DHR15
Kiểu loaLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần số (-10dB)44 Hz – 20 kHz
Góc phủ âmH90゚ x V60゚
Crossover1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)
Mức đầu ra tối đa (Đỉnh đo được, nhiễu IEC @ 1m)131 dB SPL
Các thành phầnLFĐường kính: 15″ cone, Voice Coil: 2,5″, Nam châm: Ferrite
HFDiaphram: 1,4″, Loại: củ loa throat compressor 1″, Nam châm: Neodymium
Amplifier classClass-D
Power ratingDynamic1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *1
Continuous465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)
Tản nhiệtFan cooling, 4 speeds
Tiêu thụ điện năng74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)
Yêu cầu về nguồn điện100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220 V (Brazil), 50/60 Hz
Bộ chuyển đổi A/D D/A24 bit 48 kHz Sampling
Các bộ xử lýHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Vật liệu tủGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đen
Tay cầmSide x3
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (Bottom, 0° or -7°)
Lắp ghépTop x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 – 50 mm)
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn
Kích thướcW432 mm (17,0″)
H692 mm (27.2″) (có chân cao su)
D405 mm (15,9″)
Trọng lượng24,0 kg (52,9 lbs)
Tùy chọn
*1: Tổng công suất cực đại của các đầu ra riêng lẻ (AC 120V, 25 °C). Giá trị này được đo ở trở kháng tải tối thiểu, đã tháo lớp bảo vệ.