Giới thiệu, tổng quan Loa liền công suất Yamaha DHR12M
Yamaha DHR12M là loa kèm công suất 2-way tích hợp hai bộ khuếch đại với củ loa siêu trầm 12 inch và củ loa HF 1,75 inch trong cấu trúc đồng trục tiết kiệm không gian, thật hoàn hảo khi sử dụng làm loa monitor đặt sàn. Kết hợp bộ khuếch đại 1000W và bộ xử lý DSP hiệu suất cao với cấu tạo ván ép tương tự như với dòng DZR cao cấp của Yamaha, DHR12M mang đến chất lượng âm thanh và độ bền tốt nhất trong cùng phân khúc sản phẩm.
– Cấu trúc củ loa đồng trục mang đến các đặc tính phản hồi pha và tần số chính xác và mượt mà, thật lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng loa monitor
– Sở hữu thùng loa bằng gỗ ép mang lại âm thanh rõ ràng với độ rung tối thiểu
– Thùng loa bằng gỗ ép, nhỏ gọn với lớp phủ polyurea cho bề mặt chắc chắn, chống trầy xước
– Một lỗ cắm khi sử dụng chân loa
– Tính năng điều chỉnh FIR-X™ độc quyền, mang đến khả năng lọc FIR và hiệu chỉnh EQ, giảm thiểu sự biến dạng pha
Thông số kỹ thuật Yamaha DHR12M (DataSheet Yamaha DHR12M)
Thông số kỹ thuật | Yamaha DHR12M |
Kiểu loa | Loa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex |
Dải tần số (-10dB) | 55 Hz – 20 kHz |
Góc phủ âm | H90゚ x V90゚ |
Crossover | 1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính) |
Mức đầu ra tối đa (Đỉnh đo được, nhiễu IEC @ 1m) | 129 dB SPL |
Các thành phần | LF | Đường kính: 12″ cone, Voice Coil: 2,5″, Nam châm: Ferrite |
HF | Diaphragm: 1.75″, Type: 1″ throat coaxial compression driver, Magnet: Ferrite |
Amplifier class | Class-D |
Power rating | Dynamic | 1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *1 |
Continuous | 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) |
Tản nhiệt | Fan cooling, 4 speeds |
Tiêu thụ điện năng | 74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động) |
Yêu cầu về nguồn điện | 100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60 Hz |
Bộ chuyển đổi A/D D/A | 24 bit 48 kHz Sampling |
Các bộ xử lý | HPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF |
Đầu nối I/O | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) |
Vật liệu tủ | Gỗ Ép |
Lớp phủ | Sơn Polyurea bền, Màu đen |
Tay cầm | Mặt bên x 1 |
Ổ cắm cực | Φ35 mm x 1 (Mặt đáy) |
Lắp ghép | – |
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn | 57° |
Kích thước | W | 500 mm (19,7″) |
H | 343 mm (13.5″) (có chân cao su) |
D | 454 mm (17,9″) |
Trọng lượng | 16,5 kg (36,4 lbs) |
Tùy chọn | – |
*1: Tổng công suất cực đại của các đầu ra riêng lẻ (AC 120V, 25 °C). Giá trị này được đo ở trở kháng tải tối thiểu, đã tháo lớp bảo vệ. |