Loa Yamaha CHR10

Liên hệ

Yamaha CHR10 là loa 2-way được trang bị củ loa siêu trầm 10 inch và củ loa HF 1,4 inch, thật hoàn hảo khi sử dụng trong các hệ thống lắp đặt cố định
chat-zalo
chat-facebook
Hỗ trợ mua hàng:
Hotline: 0949 440 440 - 0243 928 2560
(Mua ngay hôm nay - Nhận ưu đãi lớn)
Mục lục
5/5 - (7 bình chọn)
Giới thiệu Loa Yamaha CHR10
 
Yamaha CHR10 là loa 2-way được trang bị củ loa siêu trầm 10 inch và củ loa HF 1,4 inch, thật hoàn hảo khi sử dụng trong các hệ thống lắp đặt cố định. Kết hợp bộ chuyển đổi được tùy chỉnh và lựa chọn kỹ lưỡng với cấu tạo thùng loa gỗ ép tương tự như với dòng loa CZR cao cấp của Yamaha, CHR10 mang đến chất lượng âm thanh và độ bền tốt nhất trong cùng phân khúc sản phẩm.
 
loa yamaha chr10
 
– Sở hữu thùng loa bằng gỗ ép mang lại âm thanh rõ ràng với độ rung tối thiểu
– Vỏ loa bằng gỗ ép với lớp phủ polyurea cho bề mặt chắc chắn, chống trầy xước
– Ngoại hình nhỏ gọn nhờ bộ driver LF 10 inch mang đến độ phản hồi tần số thấp tuyệt vời
– Có thể lắp đặt theo cấu hình ngang hoặc dọc với một củ loa horn HF có thể xoay mang đến sự linh hoạt cần thiết cho các hệ thống lắp đặt trong nhiều môi trường khác nhau
– Linh kiện giá đỡ UB-DXRDHR10 hình chữ U tự chọn cho phép sử dụng theo cả chiều dọc và ngang
– Một lỗ cắm khi sử dụng chân loa
– Lỗ khoan để sử dụng với các bù long vòng
– Bộ khuếch đại được trang bị DSP của Yamaha hoặc bộ xử lý tín hiệu tương thích khác có các cài đặt được tinh chỉnh chuyên dụng phù hợp cho loa để tối đa hóa hiệu suất hệ thống
 
Thông số kỹ thuật Loa Yamaha CHR10
 
Tên loaCHR15CHR12MCHR10
Thông số kỹ thuật chung
Kiểu loaLoa 2-way, kiểu Bass-reflexLoa 2-way, kiểu Bass-reflexLoa 2-way, kiểu Bass-reflex
Dải tần số (-10dB)49 Hz – 20 kHz61 Hz – 20 kHz55 Hz – 20 kHz
Góc phủ âmH90゚ x V60゚H90゚ x V90゚H90゚ x V60゚ (Có thể xoay)
Crossover2,0 kHz1,8 kHz2,5 kHz
Trở kháng8 Ω8 Ω8 Ω
SPLĐộ nhạy (1W; 1m trên trục)95 dB SPL93 dB SPL93 dB SPL
Đỉnh (Tính toán)125 dB SPL123 dB SPL122 dB SPL
Các thành phầnLFĐường kính: 15″ cone, Voice Coil: 2,5″, Nam châm: FerriteĐường kính: 12″ cone, Voice Coil: 2,5″, Nam châm: FerriteĐường kính: 10″ cone, Voice Coil: 2″, Nam châm: Ferrite
HFDiaphram: 1,4″, Loại: củ loa throat compressor 1″, Nam châm: NeodymiumDiaphragm: 1.75″, Type: 1″ throat coaxial compression driver, Magnet: FerriteDiaphram: 1,4″, Loại: củ loa throat compressor 1″, Nam châm: Neodymium
Công suấtNOISE250 W250 W175 W
PGM500 W500 W350 W
PEAK1.000 W1.000 W700 W
Đầu nối I/OSpeakON NL4MP x 2 (Song song)SpeakON NL4MP x 2 (Song song)SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Tay cầmSide x3Mặt bên x 1Mặt trên x 1
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (Bottom, 0° or -7°)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghépTop x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 – 50 mm)Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 – 50 mm)
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn57°
Kích thướcW432 mm (17,0″)500 mm (19,7″)305 mm (12,0″)
H692 mm (27.2″) (có chân cao su)343 mm (13.5″) (có chân cao su)494 mm (19.5″) (có chân cao su)
D405 mm (15,9″)454 mm (17,9″)300 mm (11,8″)
Trọng lượng22,0 kg (48,5 lbs)15,6 kg (34,4 lbs)13,7 kg (30,2 lbs)
Tùy chọnGiá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
 
Xem thêm: DataSheet Loa Yamaha CHR10