Công suất Lynx RS Series

Bộ khuếch đại RS Series là dòng sản phẩm được các chuyên gia thiết kế hướng đến yêu cầu về chất lượng, độ tin cậy và tiết kiệm chi phí.

chat-zalo
chat-facebook
Hỗ trợ mua hàng:
Hotline: 0949 440 440 - 0243 928 2560
(Mua ngay hôm nay - Nhận ưu đãi lớn)
Mục lục
Đánh giá

Bộ khuếch đại RS Series của hãng Lynx – xuất xứ Tây Ban Nha
Bộ khuếch đại RS Series là dòng sản phẩm được các chuyên gia thiết kế hướng đến yêu cầu về chất lượng, độ tin cậy và tiết kiệm chi phí.

Bộ khuếch đại RS thể hiện sự dung hòa tốt nhất giữa tính kinh tế và hiệu suất, tận dụng những cải tiến mới nhất trong lắp ráp điện tử.

RS Series chia thành 2 dòng sản phẩm là RS2 ( 2 kênh ) và RS4 ( 4 kênh ), các model cụ thể của mỗi dòng :

  • RS2 : RS2-1000 , RS2-1500 , RS2-2000 , RS2-3600
  • RS4 : RS4-2000 , RS4-4000 , RS4-6000 , RS4-10000

     Thông số kỹ thuật RS2

 

RS2-1000

RS2-1500

RS2-2000

RS2-3600

 Output power
 @ 2 Ohms 2 x 500 W 2 x 750 W 2 x 1000 W 2 x 1800 W
 @ 4 Ohms 2 x 400 W 2 x 700 W 2 x 1000 W 2 x 1750 W
 @ 8 Ohms 2 X 240 w 2 x 450 W 2 x 650 W 2 x 950 W
 Bridge @ 4 Ohms 1000 W 1500 W 2000 W 3600 W
 Bridge @ 8 Ohms 800 W 1400 W 2000 W 3500 W
 Frequency Response
 Power Bandwidth ± 0.25dB20 Hz – 20 KHz 20 Hz – 20 KHz 20 Hz – 20 KHz 20 Hz – 20 KHz
 Phase Response
 @ 1 W 20Hz-20KHz±15 deg ±15 deg ±15 deg ±15 deg
 Total Harmonic Distortion
 20Hz-20KHz<0.05% <0.05% <0.05% <0.05%
 Intermodulation Distortion
 SMPTE <0.05% <0.05% <0.05% <0.05%
 Damping Factor
 20-500Hz @ 8 Ohms >500 >500 >500 >500
 Crosstalk
 20Hz-1KHz >75 dB >75 dB >75 dB >75 dB
 Voltage Gain
 35 dB 35 dB 35 dB 35 dB
 Sensitivity
 Rated Power (26/32/38dB Gain) 0.8 V 1.1 V 1.3 V 1.6 V
 Signal to Noise Ratio
 20Hz-20KHz 101dBA 103dBA 104dBA 105dBA
 Required AC Mains
 Operating Voltage (50Hz-60Hz) 170V -265V AC 170V -265V AC 170V -265V AC 170V -265V AC
 Power on Idling (@230V) 0.5 A 0.5 A 0.5 A 0.5 A
 1/8 Rated Power (@4 Ohm) 3.5 A 4 A 5 A 10 A
 Dimmensions
 W x H x D (mm) 483 x 88.9 x 254 483 x 88.9 x 254 483 x 88.9 x 254 483 x 88.9 x 254
 W x H x D (inches) 19 x 3.5 x 10 19 x 3.5 x 10 19 x 3.5 x 10 19 x 3.5 x 10
 Weight
 Net 5 Kg / 11 lbs 5 Kg / 11 lbs 6 Kg / 13 lbs  6 Kg / 13 lbs
 Protections
 Soft-start, Turn-on Turn-off transients, Over-heating, DC, RF, Short-circuit, Open or mismatched loads, ICL™, PMS™ and SSP™

     Thông số kỹ thuật RS4

 

RS4-2000

RS4-4000

RS4-6000

RS4-10000

 Output power
 @ 2 Ohms 4 x 500 W4 x 1000 W4 x 1450 W4 x 2500 W
 @ 4 Ohms 4 x 400 W4 x 1000 W4 x 1500 W4 x 2500 W
 @ 8 Ohms 4 x 220 W4 x 630 W4 x 1100 W4 x 1400 W
 Bridge @ 4 Ohms 2 x 1000 W2 x 2000 W2 x 2900 W2 x 5000 W
 Bridge @ 8 Ohms 2 x 800 W2 x 2000 W2 x 3000 W2 x 5000 W
High Z
70V rms/ 100V peak2 x 900 W4 x 700 W4 x 1500 W
100V rms / 140V peak4 x 800 W
 Frequency Response     
 Power Bandwidth ± 0.25dB 20 Hz – 20 KHz 20 Hz – 20 KHz 20 Hz – 20 KHz20 Hz – 20 KHz
 Phase Response 
 @ 1 W 20Hz-20KHz ±15 deg ±15 deg ±15 deg ±15 deg
 Total Harmonic Distortion
 20Hz-20KHz <0.05% <0.05% <0.05%<0.05%
 Intermodulation Distortion  
 SMPTE <0.05% <0.05% <0.05% <0.05%
 Damping Factor     
 20-500Hz @ 8 Ohms >500 >500 >500 >500
 Crosstalk
 20Hz-1KHz  >75 dB  >75 dB  >75 dB  >75 dB
 Voltage Gain    
 35 dB 35 dB26 – 40 dB26 – 40 dB
 Sensitivity       
 Rated Power (26/32/38dB Gain)  0.8 V  1.3 V4.7 to 0.9 V5.3 V – 1.1 V
 Signal to Noise Ratio  
 20Hz-20KHz 101dBA 104dBA106 dB107.5 dBA
 Required AC Mains  
 Operating Voltage (50Hz-60Hz) 170V -265V AC / 90V – 140V AC 170V -265V AC / 90V – 140V AC 170V -265V AC / 90V – 140V AC 170V -265V AC / 90V – 140V AC
Operating On Idling (@230V)0.5 A0.5 A0.5 A0.5 A
 1/8 Rated Power (@4 Ohm) 7 A 10 A15 A16 A
 Dimensions     
 W x H x D (mm) 483 x 88.9 x 254 483 x 88.9 x 254483 x 89 x 320483 x 88.9 x 274
 W x H x D (inches) 19 x 3.5 x 10 19 x 3.5 x 1019 x 3.5 x 12.619 x 3.5 x 10.8
 Weight 
 Net 6.5 Kg / 14.3 lbs 6.5 Kg / 14.3 lbs8.5 Kg / 18.7 lbs8 Kg / 17.6 lbs
 Protections   
 Soft-start, Turn-on Turn-off transients, Over-heating, DC, RF, Short-circuit, Open or mismatched loads, ICL™, PMS™ and SSP™