Micro Beyerdynamic M 160

Liên hệ

Microphone Beyerdynamic M 160 là Micro ruy băng đôi (Double ribbon microphone), hình thái cực Hypercardioid, âm thanh ấm và mềm, được sản xuất tại Đức.
chat-zalo
chat-facebook
Hỗ trợ mua hàng:
Hotline: 0949 440 440 - 0243 928 2560
(Mua ngay hôm nay - Nhận ưu đãi lớn)
Mục lục
5/5 - (7 bình chọn)
Giới thiệu Micro Beyerdynamic M 160
 
• Micrô ruy băng đôi (Double ribbon microphone)
• Hình thái cực Hypercardioid
• Âm thanh ấm và mềm
• Sản xuất tại Đức
 
micro beyerdynamic m 160
 
Tính năng, đặc điểm Micro Beyerdynamic M160
 
Do đặc tính của Microphone Beyerdynamic M 160, các nguồn âm thô được tái tạo một cách mềm mại và thanh lịch. Phản hồi âm trầm tốt, âm trung ấm và âm cao mượt mà kết hợp với nhau thành một âm thanh cổ điển đặc biệt. Những ai đã quen thuộc với loại micro này đều biết: không có sự thay thế nào cho Microphone Beyerdynamic M160.
 
Được biết đến từ các bản thu âm phổ biến với bộ khuếch đại guitar và trống, Micro thu âm Beyerdynamic M 160 mang lại ấn tượng tuyệt vời ở đó. Trên trống, nó nổi bật do được thu âm hoàn chỉnh toàn bộ, vì nó bắt được cả những tiếng trống sâu rất tốt.
 
Điểm đặc biệt của Micro Beyerdynamic M160 là kiểu cực của nó. Trong khi hầu hết các micrô ruy-băng có dạng cực hình số tám, Beyerdynamic M160 gây ấn tượng với dạng cực hypercardioid và do đó ít bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh, vì nó giảm tiếng ồn 25 dB ở 110° và cũng thu ít âm thanh hơn từ phía sau. Do đó Beyerdynamic M 160 cũng hoạt động tốt trên sân khấu.

Thông số kỹ thuật Micro Beyerdynamic M 160

 

Loại đầu dò. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Động (Dynamic)
Nguyên tắc hoạt động. . . . . . . . . . . . . . . . . . . Gradient áp suất
Dải tần số . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40 – 18.000 Hz
Mô hình cực. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Hypercardioid
Trở kháng danh định. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 200 Ω
Trở kháng tải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ≥ 1000 Ω
Đầu nối . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . XLR, 3 chân, đực
Chiều dài . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 156 mm
Đường kính trục. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23 mm
Đường kính đầu. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38 mm
Trọng lượng không có cáp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 156 g

 

Xem thêm DataSheet Micro Beyerdynamic M 160